-
Điện
chập mạch, ngắn mạch
Giải thích VN: Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.
sự ngắn mạch
Giải thích VN: Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
Kỹ thuật chung
ngắn mạch
- adjustable short-circuit bridge
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- arc short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch dự phòng
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- interphase short circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit capacity
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit channel
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit indicator
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit output
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit protection
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit transition
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit, short
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit-breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch ba pha
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ