-
(đổi hướng từ Stipulations)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arrangement , circumscription , clause , contract , designation , engagement , fine print , limit , obligation , precondition , prerequisite , provision , proviso , qualification , requirement , reservation , restriction , settlement , sine qua non , small print * , specification , string attached , term , terms , condition , article , demand , detail , item , situation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ