-
(đổi hướng từ Trustee's)
Chuyên ngành
Kinh tế
người được ủy thác
- bare trustee
- người được ủy thác đơn thuần
- constructive trustee
- người được ủy thác ngụ ý
- constructive trustee
- người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu)
- managing trustee
- người được ủy thác quản lý
- trustee investment
- đầu tư của người được ủy thác
người thụ ủy
Giải thích VN: Xem Trust.
- testamentary trustee
- người thụ ủy di chúc
- trustee bankruptcy
- người thụ ủy trong vụ phá sản
- trustee of a living trust
- người thụ ủy ủy thác của người còn sống
người tín thác
- bond trustee
- người tín thác trái phiếu
- trustee in bankruptcy
- người tín thác phá sản
- trustee stocks
- chứng khoán của người tín thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , custodian , executor , executrix , fiduciary , guardian , keeper , warden , administrator , bailee , depositary , depository , director , overseer , regent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ