• (đổi hướng từ Twirls)
    /twə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay
    Vòng xoắn, cuộn
    twirls of smoke
    những làn khói cuồn cuộn
    Nét viết uốn cong, dấu uốn cong

    Ngoại động từ

    Quay nhanh, xoay nhanh
    to twirl a wheel round
    quay nhanh bánh xe
    Xoay, làm quay tròn
    to twirling his cane in the air
    quay tròn chiếc can trong không khí
    Làm cho quăn, làm cho xoắn, vân vê
    to twirl one's moustache
    vân vê râu mép

    Nội động từ

    Quay nhanh, xoay nhanh
    the wheel twirls
    bánh xe quay nhanh
    Quăn lại, xoắn lại
    to twirl one's thumbs
    nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
    Ngồi rồi, ngồi không
    to twirl someone round one's finger
    (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X