• (đổi hướng từ Vindicating)
    /´vindi¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa
    to vindicate one's character
    tự bào chữa
    Xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..)
    to vindicate one's right
    chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X