-
(đổi hướng từ WOOL)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- basalt wool
- bông bazan
- cinder wool
- bông khoáng
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool slap
- tấm bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- incombustible glass wool
- bông thủy tinh không cháy
- lead wool
- bông sợi
- loose wool
- bông thủy tinh
- lumpy mineral wool
- bông khoáng dạng cuộn
- marly wool
- bông macnơ
- metal wool
- bông kim loại
- mineral wool
- bông đá
- mineral wool
- bông khoáng
- mineral wool loose materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool materials and rock wool
- bông khoáng từ đá
- mineral wool strand
- dây bện sợi bông khoáng
- rock wool
- bông đá
- rock wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông xỉ
- steel wool
- bông (bằng) thép
- wood wool
- bông gỗ
- wood wool
- bông gòn
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ