-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backward-wave tube
Giải thích VN: Tên chung cho một họ đèn vi ba trong đó năng lượng tại một mạch hay kết cấu quan hệ chặt chẽ với chùm tia điện tử trong đèn. Đèn có thể dùng trong mạch khuếch đại hay dao động, nếu là mạch dao động, tần số có thể thay đổi trong phạm vi rộng bằng cách thay đổi điện áp trùng [[tia. ]]
traveling-wave tube
- bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
- traveling wave tube amplifier (TWTA)
- đèn sóng chạy dải tia X
- x-band traveling wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- microwave-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- millimetre-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- miniature traveling-wave tube
travelling wave tube (TWT)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ