-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- danh sách để nghị riêng
- offer list
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- turn down an offer
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of a contract
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- offer of amends
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
- two-tier tender offer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ