-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isotope
- chất đồng vị công nghiệp
- industrial isotope
- chất đồng vị phóng xạ
- radio isotope
- chất đồng vị phóng xạ
- radioactive isotope
- dịch chuyển (do) đồng vị
- isotope shift
- hiệu ứng đồng vị
- isotope effect
- hiệu ứng đồng vị động
- kinetic isotope effect
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao
- High Flux Isotope Reactor (HFIR)
- máy tách (chất) đồng vị
- isotope separator
- nhà máy tách chất đồng vị
- isotope separation plant
- sự tách đồng vị
- isotope separation
- thiết bị tách đồng vị urani
- uranium isotope separation plant
- đo đồng vị
- isotope measurement
- đồng vị bền
- stable isotope
- đồng vị giàu
- fertile isotope
- đồng vị giàu
- fissile isotope
- đồng vị nặng vừa
- intermediate isotope
- đồng vị phân hạch được
- fertile isotope
- đồng vị phân hạch được
- fissile isotope
- đồng vị phóng xạ
- radioactive isotope
- đồng vị số
- isotope number
- đồng vị sống lâu
- long half-line isotope
- đồng vị sống lâu
- long lived isotope
- đồng vị trung gian
- intermediate isotope
- đồng vị đánh dấu
- isotope indicator
isotopic
- bất biến đồng vị
- isotopic invariance
- dòng đồng vị
- isotopic flux
- nhiên liệu cháy đồng vị
- isotopic fuel
- spin đồng vị
- isotopic spin
- sự phân tích đồng vị
- isotopic analysis
- sự trao đổi đồng vị
- isotopic exchange
- độ giàu đồng vị
- isotopic abundance
- độ nhiều đồng vị
- isotopic abundance
- đồng vị số
- isotopic number
- đồng vị đánh dấu
- isotopic tracer
isotropic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ