• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accuracy
    authenticity
    confidence
    data reliability
    degree of confidence
    degree of correlation
    degree of reliability
    dependability
    fidelity
    reliability

    Giải thích VN: Khả năng hoạt động của một sản phẩm sau một thời gian sử dụng hay qua một khoảng thời gian cụ thể, dụa trên sự thử sản phẩm dưới các điều kiện hoạt động được quy [[định. ]]

    Giải thích EN: The probability that a product will be operational after a period of usage or over a specified time period, based on testing of the product under a prescribed operation and operating environment.

    safety
    safety coefficient
    security

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    confidence level
    degree of confidence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X