• Thông dụng

    Change suddenly, undergo a sudden mutation.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mutation
    đột biến hại
    detrimental mutation
    đột biến dị hóa
    transversion mutation
    đột biến gây chết
    lethal mutation
    đột biến gen
    gene mutation
    đột biến phân cực
    polart mutation
    đột biến suy kiệt
    depletion mutation
    đột bíến nghĩa
    nosense mutation
    spike

    Giải thích VN: 1. đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét phần mềm raster hóa của [[nó.; ]] 2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.

    surge
    bộ chống đột biến điện
    surge protector
    bộ chống đột biến điện
    surge resistance
    máy hấp thụ đột biến
    surge absorber
    máy phát xung đột biến
    surge generator
    thử nghiệm đột biến
    surge test
    trở kháng tự đột biến
    self-surge impedance
    trở kháng đột biến
    surge-impedance
    trở kháng đột biến tương hỗ
    mutual surge impedance
    tỷ số đột biến
    surge ratio
    đột biến do bị ghép
    coupled surge
    đột biến điện
    surge (vs)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X