• Thông dụng

    Danh từ

    Brush
    bàn chải đánh răng
    a tooth-brush
    bàn chải quần áo
    a clothes-brush
    bàn chải tóc
    a hairbrush

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    broom
    brush
    bàn chải bằng kim loại
    metal brush
    bàn chải bằng kim loại
    wire brush
    bàn chải cân
    balance brush
    bàn chải cọ
    scratch brush
    bàn chải cọ
    wire brush
    bàn chải dây quay
    rotary wire brush
    bàn chải hắc ín
    tar brush
    bàn chải khuôn đồ hình
    stencil brush
    bàn chải kim loại
    wire brush
    bàn chải làm sạch bougie
    sparking plug brush
    bàn chải sắt
    scratch brush
    bàn chải sắt
    scratching brush
    bàn chải sắt
    wire-brush
    bàn chải sắt để đánh bóng
    cup-shape wire brush
    bàn chải tròn
    ground brush
    bàn chải tròn
    wheel brush
    bàn chải đánh bóng
    pohshing brush
    hình bàn chải
    brush shapes
    máy giặt bàn chải
    brush washer
    rìa bàn chải
    brush border
    vết bàn chải
    brush marks
    đầu đọc dạng bàn chải
    brush header
    card
    bàn chải giũa
    file card
    wiper

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brush
    bàn chải quay
    brush roll
    bàn chải để rửa đáy chai
    bottom brush
    sàng bàn chải
    brush sieve
    sàng kiểu bàn chải
    brush sifter
    trục bàn chải
    brush roll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X