-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
file
- bàn chải giũa
- file card
- bàn chải giũa
- file cleaner
- cái giũa
- file tool
- cái giũa ôvan
- oval file
- cái giũa ren
- thread file
- cái giũa thô
- coarse (-cut) file
- cái đục khía giũa
- file chisel
- cán giũa
- file handle
- chiếc giũa dẹt
- flat file
- giũa ba cạnh
- three-square file
- giũa ba cạnh
- triangular file
- giũa ba cạnh
- tri-square file
- giữa ba cạnh
- triangular file
- giũa ba cạnh (tam giác)
- file, triangular
- giữa ba góc
- three-square file
- giũa ba mặt
- angle file
- giũa ba mặt
- three-square file
- giũa ba mặt
- tri-square file
- giữa ba mặt
- triangular file
- giũa băm chéo
- crosscut file
- giũa băm chéo
- double-cut file
- giũa băm mịn
- dead smooth cut file
- giũa băm một chiều
- float-cut file
- giũa băm một chiều
- single-cut file
- giũa băm thô
- coarse-cut file
- giũa băm thô
- float-cut file
- giũa băm thô
- rough-cut file
- giũa băm thô
- roughing file
- giũa bán nguyệt
- file, half round
- giũa bán nguyệt
- half-round file
- giũa bén
- extra smooth file
- giũa bẹt
- flat file
- giũa bốn cạnh
- square file
- giũa cắt thô
- coarse file
- giũa cắt thô
- rough file
- giũa cắt thô
- rough-cut file
- giũa có răng to
- coarse file
- giũa cong
- rifled file
- giũa cưa dẹt rộng đều
- blunt saw file
- giũa dẹt
- flat file
- giũa gỗ
- rasping file
- giũa hình bán nguyệt
- half-round file
- giũa hình côn
- taper file
- giữa hình côn
- taper file
- giũa hình kim
- needle file
- giũa hình lưỡi dao
- cant file
- giũa hình lưỡi dao
- hack file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife file
- giũa khắc chìa khóa
- key file
- giũa khắc chìa khóa
- warding file
- giũa khía kép
- file, double
- giũa khía kép
- file, double cut
- giũa khía đơn
- file, single cut
- giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
- rasping file
- giũa lòng mo
- half-round file
- giũa mài
- smooth file
- giũa mặt mịn
- file, smooth mill
- giũa mép tròn
- round file
- giũa mép tròn
- round-edge file
- giũa mịn
- fine file
- giũa mịn
- needle file
- giũa mịn dẹt
- key file
- giũa mịn dẹt
- warding file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- barrette file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- knife edge file
- giũa mờ lưỡi dao
- saw file
- giũa một loại vết băm
- single-cut file
- giũa mỹ nghệ
- broach file
- giũa ngọt giũa mịn
- smooth file
- giũa ngọt lịm
- dead smooth file
- giũa ngọt, giũa mịn
- smooth file
- giũa nhỏ
- broach file
- giũa nhỏ mài lỗ khóa
- key file
- giũa phay
- file, mill
- giũa răng chéo
- cross-bar file
- giũa răng tréo
- cross-bar file
- giũa răng đôi
- double cut file
- giũa rãnh
- slot file
- giũa rãnh
- slotting file
- giũa sửa cưa
- saw file
- giũa tam giác
- three-square file
- giũa tam giác
- triangular file
- giũa tam giác
- tri-square file
- giữa tam giác
- triangular file
- giũa tay
- hand file
- giũa thân hình bán nguyệt
- half-round body file
- giũa thẳng
- flat file
- giũa thô
- bastard file
- giũa thô
- bastard-cut file
- giũa thô
- coarse file
- giũa thô
- coarse-cut file
- giũa thô
- rough file
- giũa thô
- rough-cut file
- giũa thô
- roughing file
- giũa thường bằng
- file, flat bastard
- giũa thường đầu tròn
- file, round bastard
- giũa tròn
- circular file
- giũa tròn
- file round
- giũa tròn
- rat-tail file
- giũa tròn
- round file
- giũa tròn
- round-edge file
- giũa vạn năng
- multi-purpose file
- giũa vạn văng
- multi-cut file
- giũa vết băm cong
- circular-cut file
- giũa vít lửa
- points file
- giũa vít lửa (nhỏ)
- magneto file
- giũa vòng
- rifled file
- giũa vuông
- file, square
- giũa vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa đầu vít
- screw head file
- giũa đuôi chuột
- rat-tail file
- máy băm giũa
- file cutter
- máy băm giũa
- file-cutting machine
- máy khía giũa
- file cutter
- máy thử giũa
- file-testing machine
- sự cắt bằng giũa
- file cut
- sự cắt bằng giũa
- file cutting
- sự cắt gọt giũa
- file cutting
- vết giũa
- file stroke
- đe khía giũa
- file-cutting anvil
- độ cứng theo giũa
- file hardness
intermediate
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chóp giữa của nắp tuabin
- intermediate turbine top plate
- cột giữa
- intermediate column
- dầm giữa
- intermediate beam
- Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
- Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
- gờ giữa
- intermediate web
- khu vực ở giữa
- intermediate area
- lớp sơn giữa
- intermediate coat
- mố giữa
- intermediate bent
- mố giữa
- intermediate pier
- sàn giữa các tầng
- intermediate floor
- sự kẹp ray giữa
- intermediate rail fastening
- trụ giữa
- intermediate framework post
middle
- căn chính giữa
- align middle
- cánh giữa
- middle limb
- cánh giữa
- middle web
- cánh giữa kéo dài
- squeezed middle limb
- cánh giữa kéo dài
- stretched out middle limb
- cánh giữa lát mỏng
- thinned out middle limb
- cánh giữa rút ngắn
- reduced middle limb
- cầu thang có tường ngăn giữa
- staircase with middle separation wall
- cột chống giữa
- middle post
- cửa sổ con treo giữa
- middle hung transom
- dữ liệu nằm ở giữa
- Data In the Middle (DIM)
- giàn cầu có đường đi giữa
- middle lane bridge truss
- gờ giữa
- middle web
- hạch (thần kinh) cổ giữa
- cervical ganglion,middle
- hàng mẫu tự ở giữa
- middle letter row
- hội chứng thùy phôi giữa
- middle lobe syndrome
- khung có trụ (cột) giữa cứng
- frame with rigid middle support
- mặt giữa
- middle plane
- mặt giữa
- middle surface
- mặt giữa của vỏ
- middle surface of shell
- mặt phẳng giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- middle surface
- một phần ba ở giữa
- middle third
- phần chưng cất giữa
- middle distillate
- ray giữa
- middle rail
- tai giữa
- middle ear
- tầng khí quyển ở giữa
- middle atmosphere
- thanh ngang giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail (midrail)
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
- thyroid vein middle
- trục cán giữa
- middle roll
- điếc tai giữa
- middle-ear deafness
- đơn vị giữa
- middle unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ