• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adhesive bandage
    adhesive tape

    Giải thích VN: Bất cứ loại băng được bao bởi một loại chất dính sao cho thể dính hoặc phủ lên bề mặt, dụ như dùng để cố định băng cứu thương trên vùng da. Cũng được gọi Băng dính cứu [[thương. ]]

    Giải thích EN: Any type of tape coated with an adhesive substance so that it will stick or hold to a surface, such as that used to hold bandages in place on the skin. Similarly, adhesive bandage.

    joint tape
    paster
    self-adhesive tape
    sparadrap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tape
    băng dính (trong suốt)
    scotch tape
    dải băng dính
    sticky tape
    sự dán bằng băng dinh
    tape sealing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X