• Thông dụng

    Uneven, unequal, of different levels
    giá cả chênh lệch
    the prices are of different levels
    lực lượng hai bên rất chênh lệch
    both sides' strength is very unequal
    khắc phục tình trạng trồng trọt chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau
    to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    disparity

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    carry
    chênh lệch âm
    negative carry
    chênh lệch dương
    positive carry
    residual
    chênh lệch sai sót thặng
    residual error
    variance
    chênh lệch chi phí chung
    overhead cost variance
    chênh lệch giá nguyên liệu
    material price variance
    chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
    sales mix profit variance
    chênh lệch lợi suất
    yield variance
    chênh lệch số lượng
    quantity variance
    chênh lệch tỉ suất
    rate variance
    chênh lệch tỷ suất
    rate variance
    số chênh lệch của khối lượng doanh số
    sales volume variance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X