• Thông dụng

    Danh từ

    Cycle, frequency
    chu kỳ của dòng điện xoay chiều
    the frequency of alternating electric current
    chu kỳ quay của quả đất một ngày đêm
    the rotating cycle of the earth is one day and one night
    chu kỳ kinh nguyệt
    menstruation cycle
    Period
    chu kỳ của một hoán vị
    period of a permutation

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cycle

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    cycling

    Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều [[khiển. ]]

    Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    circle
    loop
    periodic
    periodic time

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cycle
    period
    time
    signature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X