-
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
cycling
Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều [[khiển. ]]
Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Đo lường & điều khiển | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ