-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
usable
- công suất bề mặt dùng được
- usable power flux-density
- dung tích nước sử dụng được
- usable storage capacity
- góc nâng tối thiểu dùng được
- minimum usable angle of elevation
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- usable distance (ofa fiber)
- mức độ nhạy cảm tối đa dùng được
- maximum usable level of sensitivity
- nhà có mái sử dụng được
- building with usable roof
- sản phẩm phụ dùng được
- usable by-products
- tần số tối thiểu dùng được-LUF
- lowest usable frequency-LUF
- tần số tối đa dùng được-MUF
- maximum usable frequency-MUF
- trường danh định dùng được
- nominal usable field strength
- độ dài dòng quét sử dụng được
- Usable Scanning Line-Length (ULL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ