-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
discharge
- biên nhận dỡ hàng
- discharge receipt
- cảng dỡ (hàng)
- port of discharge
- cảng dỡ hàng
- discharge port
- cảng dỡ hàng
- port of discharge
- dỡ hàng tại bên tàu
- discharge at wharf (to...)
- dỡ hàng trên tàu
- discharge afloat (to...)
- hoàn tất việc dỡ hàng
- completion of discharge
- ngày dỡ hàng
- date of discharge
- ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
- date of completion of discharge
- phí dỡ hàng không liên quan đến chủ tàu
- free discharge
- sự dỡ hàng
- discharge of cargo
- sự dỡ hàng bắt buộc
- forced discharge
- sự dỡ hàng trực tiếp (tại bến tàu)
- direct discharge
- theo tiến độ dỡ hàng
- concurrent with discharge
- tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
- condition guaranteed at discharge
- trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng
- concurrent with discharge
- vận phí không tính trong phí dỡ hàng
- free discharge
- việc dỡ hàng miễn phí
- free discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- inland place of discharge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ