-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
release
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng [[xong. ]]
- giải phóng năng lượng
- energy release
- giải phóng sớm
- premature release
- giải phóng sớm thiết bị
- Early Device Release (EDR)
- hiệu ứng giải phóng
- effective of release
- sự giải phóng
- release lever
- sự giải phóng canh giữ
- guard release
- sự giải phóng nhiệt
- heat release
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- tin báo giải phóng
- Release (REL)
- tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
- Release - Guard Signal (RLG)
- tín hiệu giải phóng phần mềm
- Software Release Letter (SRL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ