-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shaft
- bộ giàn khung giếng mỏ
- shaft set
- bơm giếng mỏ
- shaft pump
- cửa chắn giếng (mỏ)
- shaft gate
- giếng mỏ không khí
- discharge air shaft
- giếng mỏ lát bê tông
- concrete-lined shaft
- giếng mỏ phụ
- chippy shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation shaft
- gương lò giếng mỏ
- shaft face
- kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- khoang giếng (mỏ)
- shaft compartment
- khoét sâu hơn (giếng mỏ)
- deepen a shaft
- khung giàn giếng mỏ
- shaft frame
- miệng giếng mỏ
- shaft mouth
- miệng giếng mỏ
- shaft top
- sự chống gỗ giếng mỏ
- shaft timbering
- sự kết đông giếng mỏ
- freezing of shaft
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
- shaft working
- thành giếng (mỏ)
- side of shaft
- tháp giếng mỏ
- shaft tower
- thiết bị giếng mỏ
- shaft equipment
- tời khai thác (giếng mỏ)
- shaft hoist
- vách giếng mỏ
- shaft wall
- đào giếng, mỏ
- sink a shaft
- đáy giếng mỏ
- shaft bottom
shaft well
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ