-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fire
- báo động hỏa hoạn
- fire alarm
- bộ phát hiện hỏa hoạn
- fire detector
- cầu thang cách ly hỏa hoạn
- fire isolated stairway
- cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
- fire escape
- hỏa hoạn ở mỏ
- pit fire
- lát cắt hạn chế hỏa hoạn
- fire cut
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire escape
- máy phát hiện hỏa hoạn
- fire detector
- mối nguy hỏa hoạn do điện
- electric fire risk
- nguy cơ hỏa hoạn
- fire hazard
- quy tắc phòng hỏa hoạn
- fire regulation
- sự bảo vệ phòng hỏa hoạn
- protection against fire
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- preventive fire protection
- thang phòng hỏa hoạn
- fire-escape stair
- thiết bị báo hỏa hoạn
- fire-alarm signaling device
- tuyến hỏa hoạn
- fire line
- đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
- evaluate the loss occasioned by a fire
- đường cứu hộ hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường thoát hiểm hỏa hoạn
- fire rescue path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ