• Thông dụng

    Động từ
    to recover

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cut back
    reclamation
    recover
    rehabilitate
    rehabilitation
    khôi phục cầu
    bridge rehabilitation
    sự khôi phục bãi biển
    beach rehabilitation
    restore
    bắt đầu khôi phục
    Start Restore
    biểu tượng khôi phục
    restore icon
    khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
    to restore the window to normal size
    khôi phục mặc định
    restore defaults
    sự khôi phục tệp
    file restore
    restoring
    lực khôi phục đàn hồi
    elastic restoring force
    mômen khôi phục (khí động lực học)
    restoring moment
    sự khôi phục lớp đất trồng trọt
    restoring of top soil
    resumption
    khoảng thời gian khôi phục
    mean time for resumption of service
    revert
    undo

    Giải thích VN: Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối [[cùng. ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X