-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
duration
- khoảng thời gian biên dịch
- compiling duration
- khoảng thời gian chạy
- run duration
- khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi)
- translate duration
- khoảng thời gian chớp sáng
- flash duration
- khoảng thời gian chuyển mạch bảo vệ
- Protection Switching Duration (PSD)
- khoảng thời gian cúp
- duration of interruptions
- khoảng thời gian dịch
- compile duration
- khoảng thời gian fađinh
- fading duration
- khoảng thời gian hợp ngữ
- assemble duration
- khoảng thời gian mành
- frame duration
- khoảng thời gian ngắt
- duration of interruptions
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop element duration
- khoảng thời gian số
- digit duration
- khoảng thời gian tín hiệu
- signal duration
- khoảng thời gian trả lời
- response duration
- khoảng thời gian xung
- pulse duration
- khoảng thời gian đáp ứng
- response duration
- khoảng thời gian đầu sóng
- duration of a wavefront
- khoảng thời gian đỉnh biến điệu
- duration of a modulation peak
- trị số khoảng thời gian của đường màn hình
- nominal duration of a line (TV)
time interval
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- khoảng thời gian báo cáo
- reporting time interval
- khoảng thời gian thực
- net time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- overall time interval
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ