• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    depth finder
    echo sounding recorder
    echometer
    fathometer
    sounding lead

    Giải thích VN: Vật nặng làm bằng chì, được buộc vào một sợi dây vạch kích thước, trên tàu dùng để xác định độ sâu của [[nước. ]]

    Giải thích EN: A heavy lead weight attached to a calibrated line; used aboard ships to determine depth measurements.

    sounding machine

    Giải thích VN: Dụng cụ gồm một guồng dây được làm nặng một đầu bằng cách gắn thêm các thiết bị đo ghi, một bộ phận kéo dây dùng để đo chiều sâu của [[nước. ]]

    Giải thích EN: An apparatus that consists of a reel of wire weighted at one end, with a measuring and recording device attached to the weight, and a device for pulling in the wire; used to measure the depth of a body of water.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X