• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alternate joint
    breaking joint

    Giải thích VN: Chỉ phương pháp đặt gạch trong một hàng gạch so le để các đường nối dọc không liên [[tục. ]]

    Giải thích EN: Any method of laying bricks in staggered courses such that the vertical joints are not continuous.

    feather joint

    Giải thích VN: Mối nối tạo thành bằng cách cắt theo đường rãnh cặp đôi thành 2 mảng, đặt vào mỗi mảnh một trục nhỏ rồi đặt chúng đối diện [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A joint that is produced by cutting a mating groove into two boards, placing a feather (smallspline) in each groove, and then butting them together.

    Joints, Staggered
    staggered splice

    Giải thích VN: Các dây nối từng khoảng lệch nhau để giảm thiểu số sự cồng [[kềnh. ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X