-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
specific capacity
Giải thích VN: Lượng nhiệt cần thiết dq để làm thay đổi nhiệt độ của một đơn vị vật chất một giá trị là dT trong quá trình nhiệt động lực cho [[trước. ]]
specific heat
Giải thích VN: Đồng nghĩa với specific [[capacity. ]]
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific heat value
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat output
specific heat capacity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ