-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
category
- phạm trù Abel
- Abelian category
- phạm trù Aben
- Abelian category
- phạm trù các không gian TÔPÔ
- category of topological spaces
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các tập hợp
- category of sets
- phạm trù chuẩn tắc
- normal category
- phạm trù có hạt nhân
- category having kernels
- phạm trù có nhóm Aben
- category of abelian groups
- phạm trù có đẳng hóa
- category having equalizers
- phạm trù có đối hạt nhân
- category having co-kernels
- phạm trù có đối đẳng hóa
- category having co-equalizers
- phạm trù cộng tính
- additive category
- phạm trù khớp
- exact category
- phạm trù tập hợp
- category of sets
- phạm trù trừu tượng
- abstract category
- phạm trù đầy đủ
- complete category
- phạm trù đối
- opposite category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- canonical category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- co-normal category
- phạm trù đối ngẫu
- dual category
- phạm trù đối đầy đủ
- co-complete category
- phạm trù đối đầy đủ
- complete category
- phạm trù đúng
- exact category
- phạm trù được cân bằng
- balanced category
- song phạm trù
- bi-category
- tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai
- set of the first/ second category
- tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai)
- set of the first (second) category
- trật tự của các phạm trù
- hierarchy of category
- trục phạm trù
- axis of category
- đánh giá phạm trù xuống cấp
- Degradation Category Rating (DCR)
- đối phạm trù
- co-category
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ