• Thông dụng

    Dilute

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cutback

    Giải thích VN: Một hỗn hợp của các dầu nhẹ dầu nặng hơn để tạo ra những dầu năng hơn với những đặc tính kỹ thuật mong [[muốn. ]]

    Giải thích EN: A blending of heavier and lighter oils to bring the heavier ones to desired specifications.

    bể pha loãng
    cutback tank
    pha loãng chậm
    slow curing cutback
    pha loãng nhanh
    rapid curing cutback
    pha loãng nhanh vừa
    medium curing cutback
    thùng pha loãng
    cutback tank

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dilute
    diluted
    bitum (pha) loãng
    diluted bitumen
    nước muối pha loãng
    diluted brine
    dilution
    dầu động pha loãng
    crankcase dilution oil
    hằng số pha loãng
    dilution constant
    hệ số pha loãng
    coefficient of dilution
    hệ số pha loãng
    dilution factor
    nhiệt pha loãng
    dilution heat
    nhiệt pha loãng
    heat of dilution
    pha loãng dầu
    oil dilution
    pha loãng dầu cacte
    dilution of crackcase oil
    pha loãng dầu hộp bánh răng
    dilution of crackcase oil
    pha loãng dầu động
    dilution of motor oil
    pha loãng nhiên liệu đã crackinh
    cracked fuel dilution
    phép thử pha loãng
    dilution test
    sự pha loãng bùn khoan
    pulp dilution
    sự pha loãng dầu
    oil dilution
    sự pha loãng nước cống
    dilution (ofsewage)
    sự pha loãng trong các-te
    crankcase dilution
    thí nghiệm pha loãng dầu
    oil dilution test
    tỉ lệ pha loãng
    dilution ratio
    flooding
    fluidify
    liquefy
    thin
    thin out

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    attenuate
    dilute
    chất pha loãng ít
    dilute cooling
    nước muối pha loãng
    dilute bittern
    dissolve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X