-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
harmonic
- bậc sóng hài
- harmonic order
- bộ phân tích sóng hài
- harmonic analyser
- bộ phân tích sóng hài
- harmonic analyzer
- bộ trộn sóng hài
- harmonic mixer
- dải sóng hài
- harmonic bands
- hàm lượng của sóng hài
- relative harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- harmonic content
- máy phát sóng hài
- harmonic generator
- máy tách sóng hài
- harmonic detector
- máy tạo sóng hài
- harmonic generator
- méo sóng hài
- harmonic distortion
- phân tích sóng hài
- harmonic analysis
- sóng hài bậc ba
- third harmonic
- sóng hài bậc cao
- high-order harmonic
- sóng hài bậc hai
- second harmonic
- sóng hài bậc nhất
- first harmonic
- sóng hài bậc thấp
- low-order harmonic
- sóng hài bội ba
- triple-n harmonic
- sóng hài chẵn
- even harmonic
- sóng hài hòa
- harmonic wave
- sóng hài IF
- IF harmonic
- sóng hài thứ ba
- tesseral harmonic
- sự biến dạng sóng hài
- harmonic distortion
- sự loại bỏ sóng hài
- harmonic rejection
- sự méo sóng hài
- harmonic distortion
- sự méo sóng hài bậc ba
- third harmonic distortion
- sự phun sóng hài bậc hai
- second harmonic injection
- sự tạo sóng hài
- harmonic generation
- tần số sóng hài
- harmonic frequency
- tổn hao do sóng hài
- harmonic loss
- varacto tạo sóng hài
- harmonic generator varactor
- độ méo sóng hài
- harmonic distortion
- độ suy giảm sóng hài
- harmonic attenuation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ