• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    packet assembly

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    synchronism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    synchronization

    Giải thích VN: (1) Sự điểu chỉnh của các tín hiệu máy thu hình hay các thiết bị phát sóng được quét qua các mẫu đồng nhất. (2) Duy trì một hoạt động khi tiến hành với một hoạt động khác sao cho chúng sự hòa [[đồng. ]]

    Giải thích EN: 1. the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.2. the maintenance of one operation in step with another.the maintenance of one operation in step with another.

    bộ hiển thị sự đồng bộ
    synchronization indicator
    sự đồng bộ hóa
    sync (synchronization)
    sự đồng bộ hóa
    synchronization (sync)
    sự đồng bộ hóa bit
    bit synchronization
    sự đồng bộ hóa khung
    frame synchronization
    sự đồng bộ hóa sau
    lip synchronization

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X