-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
selection
- sự chọn chương trình
- program selection
- sự chọn dòng trùng hợp
- coincident-current selection
- sự chọn kiểu
- mode selection
- sự chọn lắp
- preassembly selection
- sự chọn lọc hữu tính
- sexual selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự chọn nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn pha
- phase selection
- sự chọn tốc độ bằng cơ khí
- speed selection by power selection
- sự chọn trình đơn
- menu selection
- sự chọn tự nhiên
- natural selection
- sự chọn từ tự động
- automatic word selection
- sự chọn đổi (dữ liệu)
- exchange selection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ