-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dewatering
Giải thích VN: 1. Hành động làm khô nước ở một vật cứng 2. hành động làm ráo nước từ một công trình hay một khoang nào đó 3. sử dụng hóa chất nhằm làm rút nước từ một chất lỏng như là dầu hay ga [[lỏng. ]]
Giải thích EN: 1. the act of removing water from a solid.the act of removing water from a solid.2. the act of draining water from an enclosure or structure.the act of draining water from an enclosure or structure.3. the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.the use of a chemical to remove water from a liquid such as oil or gasoline.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ