-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rotation
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- uniformly variable rotation of body
- sự quay Faraday
- Faraday rotation
- sự quay ký tự
- character rotation
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation
- sự quay phải
- rotation clockwise
- sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
- clockwise rotation
- sự quay quanh của tín hiệu phân cực
- rotation of a polarized signal
- sự quay quanh Faraday
- Faraday rotation
- sự quay quanh trục
- axial rotation
- sự quay quanh trục nhắm
- rotation about the boresight
- sự quay riêng
- specific rotation
- sự quay trái
- rotation anticlockwise
- sự quay vòng công việc
- job rotation
- sự quay đều của vật thể
- steady rotation of body
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ