-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rise
- sự tăng bưu phí
- rise of postal charges
- sự tăng giá
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá chưa từng có
- unprecedented rise
- sự tăng giá ngầm
- hidden price rise
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of railway rates
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng lương
- pay rise
- sự tăng lương
- rise of wages
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the bank rate
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of new technologies
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise in value
Từ điển: Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ