• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    corner brace
    corner braces

    Giải thích VN: Một bảng kích thước 1 inch 4 inch được đưa vào các khe trên bề mặt ngoài của cột tường hoặc lớp vỏ bọc ngoài bằng gỗ để tăng sự chắc chắn cho cấu trúc khung; mặt ngoài của các thanh giằng khi đó nằm ngang bằng với các cột gắn [[chúng. ]]

    Giải thích EN: One-inch by four-inch boards that are let in to notches cut in the outer faces of the stud on wall or wood sheathing to provide lateral stability to the frame; the outer faces of the braces are then flush with the studs to which they are nailed.

    corner stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X