• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cordite

    Giải thích VN: Loại bột cháy chậm, không khói, trong thành phần chứa nitrocellulo nitroglycerin, dùng dầu bôi trơn làm phụ gia để độ dày tính ổn định. cócaaustrucs dây. Cũng được gọi Chất [[pyrocellulose. ]]

    Giải thích EN: A smokeless, slow-burning powder that consists of nitrocellulose and nitroglycerin, with petrolatum added as a thickener and stabilizer; it has a characteristic cordlike structure. Also, PYROCELLULOSE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X