-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 52: Dòng 52: ::[[saving]] [[clause]]::[[saving]] [[clause]]::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm+ ::[[save]] [[as]]+ ::Lưu vào ( Trong tin học )===Giới từ & liên từ======Giới từ & liên từ===Dòng 82: Dòng 84: =====thu sai==========thu sai=====+ === Pháp luật ===+ =====trừ=====+ ::[[save]] [[to]] [[the]] [[extent]] [[permitted]] [[by]] [[law]]+ ::trừ trường hợp được pháp luật cho phép+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bảo vệ==========bảo vệ=====Dòng 120: Dòng 127: ::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)=====tiết kiệm (thời gian, sức...)==========tiết kiệm (thời gian, sức...)=====- - =====tiết kiệm, để dành tiền=====- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====verb=====- :[[bail out]] , [[come to rescue]] , [[defend]] , [[deliver]] , [[emancipate]] , [[extricate]] , [[free]] , [[get off the hook]] , [[get out of hock]] , [[give a break]] , [[liberate]] , [[pull out of fire]] , [[ransom]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[salvage]] , [[save one]]’s neck , [[set free]] , [[spring]] , [[unchain]] , [[unshackle]] , [[amass]] , [[be frugal]] , [[be thrifty]] , [[cache]] , [[collect]] , [[conserve]] , [[cut corners]] , [[deposit]] , [[feather nest]] , [[gather]] , [[hide away]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[keep]] , [[lay aside]] , [[lay away]] , [[maintain]] , [[make ends meet]] , [[manage]] , [[pile up]] , [[pinch pennies]] , [[put by]] , [[reserve]] , [[retrench]] , [[roll back]] , [[salt away ]]* , [[save for rainy day]] , [[scrimp]] , [[skimp]] , [[sock away]] , [[spare]] , [[squirrel]] , [[stash]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[stow away]] , [[tighten belt]] , [[treasure]] , [[keep safe]] , [[keep up]] , [[look after]] , [[preserve]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[shield]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[husband]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[accumulate]] , [[bank]] , [[economize]] , [[forefend]] , [[garner]] , [[guard]] , [[layby]] , [[obviate]] , [[prevent]] , [[protect]] , [[reclaim]] , [[rescue]] , [[retain]] , [[stow]]- ===Từ trái nghĩa===- =====verb=====- :[[endanger]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[waste]] , [[leave open]] , [[make vulnerable]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ