-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Past: [[strove]]*Past: [[strove]]*PP: [[striven]]*PP: [[striven]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , assay , attempt , bear down , bend over backward , break one’s neck , compete , contend , do one’s best , do one’s utmost , drive , endeavor , essay , fight , go after , go all out , go for broke , go for the jugular , go the limit , hassle , jockey * , knock oneself out , labor , leave no stone unturned , make every effort , moil , offer , push , scramble , seek , shoot for , strain , struggle , sweat , tackle , take on , toil , try hard , tug * , work , fag , travail , tug , try , battle , buffet , cope , emulate , exert , press on , undertake , vie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ