• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rực cháy, bốc cháy===== ::to set a sheet of paper ablaze ::đốt một tờ giấy =====Sáng chó...)
    Hiện nay (09:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bleiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 15:
    ::bừng bừng nổi giận
    ::bừng bừng nổi giận
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cháy sáng=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====cháy sáng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Aflame, afire, burning, on fire, alight, blazing: Bythe time the firemen arrived, the roof was ablaze.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Lit up,alight, brilliantly or brightly-lit, sparkling, gleaming, aglow,bright, brilliant, luminous, illuminated, radiant: The ballroomwas ablaze with the light from thousands of candles.=====
    +
    :[[afire]] , [[aflame]] , [[alight]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[conflagrant]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[flaring]] , [[ignited]] , [[lighted]] , [[angry]] , [[aroused]] , [[enthusiastic]] , [[fervent]] , [[frenzied]] , [[fuming]] , [[furious]] , [[heated]] , [[impassioned]] , [[incensed]] , [[intense]] , [[on fire]] , [[passionate]] , [[raging]] , [[stimulated]] , [[vehement]] , [[aglow]] , [[brilliant]] , [[flashing]] , [[gleaming]] , [[glowing]] , [[incandescent]] , [[luminous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[sparkling]] , [[ardent]] , [[inflamed]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Predic.adj. & adv.===
    +
    :[[dull]] , [[unexcited]] , [[dark]] , [[dim]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====On fire (set it ablaze; the house wasablaze).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) glittering, glowing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by with) greatly excited.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'bleiz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực cháy, bốc cháy
    to set a sheet of paper ablaze
    đốt một tờ giấy
    Sáng chói lọi
    Bừng bừng, rừng rực
    ablaze with anger
    bừng bừng nổi giận

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cháy sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X