• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)===== ::during the continuance of the war ::trong khi ...)
    Hiện nay (16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈtɪnyuəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)=====
    =====(pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A state of continuing in existence or operation.=====
     
    - 
    -
    =====Theduration of an event or action.=====
     
    - 
    -
    =====US Law an adjournment. [MEf. OF (as CONTINUE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=continuance continuance] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=continuance continuance] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[constancy]] , [[continuation]] , [[endurance]] , [[extension]] , [[guts ]]* , [[longevity]] , [[period]] , [[permanence]] , [[perpetuation]] , [[protraction]] , [[run]] , [[survival]] , [[term]] , [[vitality]] , [[continuity]] , [[continuum]] , [[duration]] , [[persistence]] , [[persistency]] , [[adjournment]] , [[extent]] , [[perseverance]] , [[postpone]] , [[procedure]] , [[sequel]] , [[stay]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrest]] , [[end]] , [[ending]] , [[finish]] , [[hindrance]] , [[obstruction]] , [[stop]] , [[stoppage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kənˈtɪnyuəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
    during the continuance of the war
    trong khi chiến tranh tiếp tục
    Sự kéo dài, sự lâu dài
    a continuance of prosperity
    sự phồn vinh lâu dài
    Sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
    (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X