• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mềm, dẻo, đàn hồi===== =====Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính===== =====(nông nghi...)
    Hiện nay (09:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ji:ldiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====(kỹ thuật) cong, oằn=====
    =====(kỹ thuật) cong, oằn=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ cân=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sản lượng, lưu lượng, sự chảy của vật liệu, tínhdễ biến dạng=====
    -
    =====dát được=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ cân=====
    -
    =====cong=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====dát được=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cong=====
    -
    =====độ chảy=====
    +
    =====độ chảy=====
    ::[[yielding]] [[of]] [[metal]]
    ::[[yielding]] [[of]] [[metal]]
    ::độ chảy của kim loại
    ::độ chảy của kim loại
    -
    =====độ lún=====
    +
    =====độ lún=====
    -
     
    +
    -
    =====độ võng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mềm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====oằn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự oằn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sản lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pliant, flexile, flexible, pliable, soft, plastic,fictile, elastic, resilient, supple, springy, bouncy, spongy,rubbery: The frame is of a yielding material that gives wayunder pressure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accommodating, docile, submissive, amenable,tractable, compliant, obedient, flexible, acquiescent,agreeable, obliging, manageable, manipulable: He wanted a wifewith a yielding temperament who would tolerate his foibles.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====độ võng=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Compliant, submissive.=====
    +
    =====mềm=====
    -
    =====(of a substance) able to bend;not stiff or rigid.=====
    +
    =====oằn=====
    -
    =====Yieldingly adv. yieldingness n.=====
    +
    =====sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự oằn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yielding yielding] : Corporateinformation
    +
    =====sản lượng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yielding yielding] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acquiescent]] , [[biddable]] , [[compliant]] , [[docile]] , [[easy]] , [[flexible]] , [[humble]] , [[nonresistant]] , [[obedient]] , [[passive]] , [[pliable]] , [[pliant]] , [[putty in one]]’s hands , [[resigned]] , [[submissive]] , [[tractable]] , [[elastic]] , [[malleable]] , [[mushy]] , [[pappy]] , [[plastic]] , [[pulpy]] , [[quaggy]] , [[resilient]] , [[spongy]] , [[springy]] , [[squishy]] , [[supple]] , [[tractile]] , [[unresisting]] , [[pulpous]] , [[squashy]] , [[adaptable]] , [[amenable]] , [[capitulatory]] , [[cession]] , [[cracking]] , [[deferential]] , [[ductile]] , [[facile]] , [[fawning]] , [[fictile]] , [[indulgent]] , [[irresolute]] , [[meek]] , [[obsequious]] , [[servile]] , [[soft]] , [[susceptible]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[obstinate]] , [[resistant]] , [[unflexible]] , [[hard]] , [[rigid]] , [[solid]] , [[unyielding]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'ji:ldiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dẻo, đàn hồi
    Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
    (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
    (kỹ thuật) cong, oằn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sản lượng, lưu lượng, sự chảy của vật liệu, tínhdễ biến dạng

    Cơ khí & công trình

    độ cân

    Xây dựng

    dát được

    Kỹ thuật chung

    cong
    độ chảy
    yielding of metal
    độ chảy của kim loại
    độ lún
    độ võng
    mềm
    oằn
    sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
    sự oằn
    sản lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X