• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V....)
    Hiện nay (03:35, ngày 20 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'wildə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác=====
    =====Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[bewildered]]
     +
    * Ving:[[bewildering]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Confuse, confound, perplex, puzzle, mystify, befuddle,baffle, bemuse: I was bewildered by differential calculus.=====
    +
    :[[addle]] , [[baffle]] , [[ball up]] , [[befuddle]] , [[bemuse]] , [[confound]] , [[daze]] , [[disconcert]] , [[distract]] , [[floor ]]* , [[fluster]] , [[mess with one]]’s head , [[mix up]] , [[muddle]] , [[mystify]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[snow ]]* , [[stump]] , [[stupefy]] , [[throw]] , [[upset]] , [[discombobulate]] , [[dizzy]] , [[fuddle]] , [[jumble]] , [[abash]] , [[amaze]] , [[amuse]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[bother]] , [[buffalo]] , [[circumvent]] , [[confuse]] , [[dazzle]] , [[electrify]] , [[embarrass]] , [[flabbergast]] , [[floor]] , [[fog]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[nonplus]] , [[obfuscate]] , [[stagger]] , [[stun]] , [[surprise]] , [[tease]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[clear up]] , [[explain]] , [[orient]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Utterly perplex or confuse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bewilderedly adv.bewildering adj. bewilderingly adv. bewilderment n. [BE- +obs. wilder lose one's way]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bi'wildə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X