• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác duologue ===Danh từ=== =====Cuộc đối thoại===== =====Đoạn văn đối thoại; tác phẩm...)
    Hiện nay (12:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'daiəlɔg</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại=====
    =====Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuộc đối thoại=====
    +
    -
    =====đoạn đối thoại=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cuộc đối thoại=====
    -
    =====sự tơng tác=====
    +
    =====đoạn đối thoại=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự tơng tác=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hội thoại=====
    +
    =====hội thoại=====
    ::[[dialogue]] [[box]]
    ::[[dialogue]] [[box]]
    ::hộp hội thoại
    ::hộp hội thoại
    Dòng 42: Dòng 34:
    ::[[superior]] [[dialogue]]
    ::[[superior]] [[dialogue]]
    ::hội thoại cao cấp
    ::hội thoại cao cấp
    -
    =====đối thoại=====
    +
    =====đối thoại=====
    ::[[algebraic]] [[interpretive]] [[dialogue]] (AID)
    ::[[algebraic]] [[interpretive]] [[dialogue]] (AID)
    ::đối thoại diễn dịch đại số
    ::đối thoại diễn dịch đại số
    Dòng 59: Dòng 51:
    ::Trans-Atlantic [[Business]] [[Dialogue]] (TABD)
    ::Trans-Atlantic [[Business]] [[Dialogue]] (TABD)
    ::đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
    ::đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
    -
    =====sự đối thoại=====
    +
    =====sự đối thoại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự hội thoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tương tác=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Duologue, conversation, discussion, conference, talk,chat, colloquy, communication: I wrote down that dialogue - itwas hilarious!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parley, conference, meeting, huddle,tˆte-…-tˆte, colloquy, Colloq US and Canadian rap session: Ameaningful dialogue between labour and management could easilysettle the question.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US dialog) 1 a conversation. b conversation in writtenform; this as a form of composition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a discussion, esp. onebetween representatives of two political groups. b aconversation, a talk (long dialogues between the two maincharacters). [ME f. OF dialoge f. L dialogus f. Gk dialogos f.dialegomai converse]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự hội thoại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dialogue dialogue] : National Weather Service
    +
    =====tương tác=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dialogue dialogue] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dialogue dialogue] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[chat]] , [[colloquy]] , [[communication]] , [[confab]] , [[confabulation]] , [[conference]] , [[conversation]] , [[converse]] , [[dialog]] , [[discourse]] , [[discussion]] , [[duologue]] , [[exchange]] , [[flap]] , [[interlocution]] , [[lines]] , [[parlance]] , [[parley]] , [[powwow]] , [[rap]] , [[rap session]] , [[remarks]] , [[repartee]] , [[script]] , [[sides]] , [[small talk]] , [[speech]] , [[talk]] , [[collocution]] , [[composition]] , [[interlocutory]] , [[passage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[monologue]] , [[soliloquy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'daiəlɔg/

    Thông dụng

    Cách viết khác duologue

    Danh từ

    Cuộc đối thoại
    Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuộc đối thoại
    đoạn đối thoại
    sự tơng tác

    Kỹ thuật chung

    hội thoại
    dialogue box
    hộp hội thoại
    dialogue equalizer
    bộ bù hội thoại
    dialogue language
    ngôn ngữ hội thoại
    dialogue track
    rãnh hội thoại
    man-machine dialogue
    hội thoại người-máy
    subordinate dialogue
    hội thoại thứ cấp
    superior dialogue
    hội thoại cao cấp
    đối thoại
    algebraic interpretive dialogue (AID)
    đối thoại diễn dịch đại số
    common dialogue
    đối thoại chung
    dialogue box
    hộp đối thoại
    dialogue procedure
    quy trình đối thoại
    Inter - Dialogue Gap (IDG)
    khe trống giữa các lời đối thoại
    Spoken Language Dialogue (SLD)
    đối thoại ngôn ngữ nói
    Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
    các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
    Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
    đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
    sự đối thoại
    sự hội thoại
    tương tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X