-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm===== == Từ điển Cơ...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'nju:iti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm==========Tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm=====- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí&công trình==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(toán kinh tế ) niên khoản=====- =====trợ cấp hàng năm=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====trợ cấp hàng năm=====- == Kỹ thuật chung ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====niên khoản=====- =====niên khoản=====+ ===Chứng khoán===- + =====Niên kim=====- ==Kinh tế==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====niên kim=====- =====niên kim=====+ ::[[annuity]] [[assurance]]::[[annuity]] [[assurance]]::bảo hiểm niên kim::bảo hiểm niên kimDòng 168: Dòng 158: ::niên kim biến đổi::niên kim biến đổi- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annuity annuity] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a yearly grant or allowance.=====+ - + - =====An investmentof money entitling the investor to a series of equal annualsums.=====+ - + - =====A sum payable in respect of a particular year.[ME f.F annuit‚ f. med.L annuitas -tatis f. L annuus yearly (asANNUAL)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
niên kim
- annuity assurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity bond
- trái phiếu niên kim
- annuity certain
- niên kim kỳ hạn
- annuity certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- annuity due
- niên kim nộp ngay
- annuity dues
- niên kim đầu kỳ
- annuity dues
- niên kim trả ngay
- annuity in perpetuity
- niên kim vĩnh cửu
- annuity insurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity method
- phương pháp niên kim
- annuity table
- bản niên kim
- annuity trust account
- tài khoản tín thác niên kim
- annuity-certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim cố định
- cash-refund annuity
- niên kim hoàn trả
- certain annuity (terminable)
- niên kim xác định (niên kim kỳ hạn)
- contingent annuity
- niên kim tùy thuộc
- contingent annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
- deferred annuity
- niên kim trả sau
- deferred annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả sau
- deferred payment annuity
- niên kim trả sau
- fixed annuity
- niên kim cố định
- government annuity
- niên kim chính phủ
- group annuity
- niên kim đoàn thể
- guaranteed annuity
- niên kim bảo đảm
- guaranteed annuity policy
- niên kim có đảm bảo
- guaranteed annuity policy
- niên kim được bảo đảm
- immediate annuity
- niên kim trả ngay
- immediate annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
- increasing annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
- joint and survivor annuity
- niên kim của người cùng sống sót
- joint annuity
- niên kim chung
- joint annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim chung
- joint life annuity
- niên kim chung thân cho hai người
- last survivor annuity
- niên kim của người sống sót sau cùng
- life annuity
- niên kim chung thân
- life annuity
- niên kim trọn đời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
- limited annuity
- niên kim định kỳ
- limited annuity
- niên kim hữu hạn
- long-term annuity
- niên kim dài hạn
- perpetual annuity
- niên kim suốt đời
- perpetual annuity
- niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim vĩnh viễn
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- purchase life annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- purchased life annuity
- niên kim mua bảo hiểm nhân thọ
- purchased life annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- redemption annuity
- niên kim hoàn trả
- regular annuity
- niên kim định kỳ
- retirement annuity
- niên kim hưu trí
- retirement annuity
- niên kim nghỉ hưu
- retirement annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
- reverse annuity mortgage
- cầm đồ lấy niên kim
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reversionary annuity
- niên kim được trả lại
- reversionary annuity
- niên kim phải được thu hồi
- reversionary annuity
- niên kim phải được trả lại
- reversionary annuity
- niên kim thừa kế
- reversionary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
- settling of an annuity
- sự thiết định niên kim
- single payment annuity
- niên kim trả một lần
- standard annuity
- niên kim tiêu chuẩn
- survivorship annuity
- niên kim của người sống sót
- survivorship annuity
- niên kim di tộc
- temporary annuity
- niên kim nhất thời
- temporary annuity
- niên kim tạm thời
- temporary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
- terminable annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- variable annuity
- niên kim biến đổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ