• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện===== =====Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uy...)
    Hiện nay (04:21, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vɜ:sətaɪl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)=====
    =====(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Adaptable, resourceful, all-round, all-purpose,many-sided, multi-purpose, multifaceted, flexible, adjustable,protean, dexterous, handy, facile: Everett is a versatilepainter who works in many media and styles.=====
     
    - 
    -
    =====Variable,changeable, protean, changing, flexible, fluctuating: Anyversatile organization should be able to accommodate stafflosses.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Turning easily or readily from one subject or occupationto another; capable of dealing with many subjects (a versatilemind).=====
     
    - 
    -
    =====(of a device etc.) having many uses.=====
     
    - 
    -
    =====Bot. & Zool.moving freely about or up and down on a support (versatileantenna).=====
     
    - 
    -
    =====Archaic changeable, inconstant.=====
     
    - 
    -
    =====Versatilely adv.versatility n. [F versatile or L versatilis (as VERSANT)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=versatile versatile] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[accomplished]] , [[adaptable]] , [[adroit]] , [[all-around]] , [[all-purpose]] , [[ambidextrous]] , [[conversant]] , [[dexterous]] , [[elastic]] , [[facile]] , [[functional]] , [[gifted]] , [[handy]] , [[ingenuous]] , [[many-sided]] , [[mobile]] , [[multifaceted]] , [[plastic]] , [[pliable]] , [[protean]] , [[puttylike]] , [[ready]] , [[resourceful]] , [[skilled]] , [[skillful]] , [[talented]] , [[variable]] , [[varied]] , [[all-round]] , [[various]] , [[adept]] , [[adjustable]] , [[changeable]] , [[flexible]] , [[inconstant]] , [[multiskilled]] , [[polygraphic]] , [[proficient]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inflexible]] , [[limited]] , [[unadjustable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /vɜ:sətaɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện
    Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người)
    versatile writer
    nhà văn nhiều tài
    versatile genius
    thiên tài uyên bác
    Nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..)
    Hay thay đổi, không kiên định, không ổn định
    a versatile loyalty
    lòng trung thành không kiên định
    (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X