-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'trækt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[to]] [[attract]] [[attention]]::[[to]] [[attract]] [[attention]]::lôi cuốn sự chú ý::lôi cuốn sự chú ý+ ===hình thái từ===+ *Adj: [[Attractable]]+ *V_ed: [[attracted]]+ *V_ing: [[attracting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút vào=====+ - + - =====hút=====+ - + - =====kéo lại=====+ - + - =====hấp dẫn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Draw, invite; entice, lure, allure, appeal to, charm,captivate, fascinate, Colloq pull: Our attention was attractedby a slight noise in the cupboard. Melissa attracts men the wayflowers attract bees.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also absol.) draw or bring to oneself or itself(attracts many admirers; attracts attention).=====+ - + - =====Be attractiveto; fascinate.=====+ - =====(of a magnet, gravity, etc.) exert a pull on(an object).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hút vào=====- =====Attractable adj. attractor n. [L attrahere (asAD-, trahere tract- draw)]=====+ =====hút=====- ==Tham khảo chung==+ =====kéo lại=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attract attract]: Corporateinformation+ =====hấp dẫn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attract attract] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[allure]] , [[appeal to]] , [[bait]] , [[beckon]] , [[beguile]] , [[bewitch]] , [[bring]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[come on ]]* , [[court]] , [[drag]] , [[draw]] , [[enchant]] , [[endear]] , [[engage]] , [[enthrall]] , [[entice]] , [[entrance]] , [[exert influence]] , [[fascinate]] , [[freak out ]]* , [[give the come-on]] , [[go over big]] , [[grab]] , [[hook]] , [[induce]] , [[interest]] , [[intrigue]] , [[inveigle]] , [[invite]] , [[kill]] , [[knock dead]] , [[knock out ]]* , [[lure]] , [[magnetize]] , [[make a hit with]] , [[mousetrap]] , [[pull]] , [[rope in]] , [[score]] , [[seduce]] , [[send ]]* , [[slay ]]* , [[solicit]] , [[spellbind]] , [[steer]] , [[suck in]] , [[sweep off one]]’s feet , [[tempt]] , [[turn on]] , [[vamp]] , [[wile]] , [[wow ]]* , [[appeal]] , [[take]] , [[capture]] , [[catch]] , [[decoy]] , [[gravitate]] , [[influence]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[repel]] , [[repulse]] , [[alienate]] , [[deter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allure , appeal to , bait , beckon , beguile , bewitch , bring , captivate , charm , come on * , court , drag , draw , enchant , endear , engage , enthrall , entice , entrance , exert influence , fascinate , freak out * , give the come-on , go over big , grab , hook , induce , interest , intrigue , inveigle , invite , kill , knock dead , knock out * , lure , magnetize , make a hit with , mousetrap , pull , rope in , score , seduce , send * , slay * , solicit , spellbind , steer , suck in , sweep off one’s feet , tempt , turn on , vamp , wile , wow * , appeal , take , capture , catch , decoy , gravitate , influence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ