-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường==========(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====địa hình gồ ghề=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trường hợp không may=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====địa hình mấp mô=====+ - + - =====sự việc ngẫu nhiên=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hỏng hóc=====+ - + - =====sự cố=====+ - + - =====sự hỏng=====+ - + - =====sự hỏng hóc=====+ - + - =====sự hư hỏng=====+ - + - =====sự ngẫu nhiên=====+ - + - =====sự rủi ro=====+ - ==Kinh tế==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====địa hình gồ ghề=====+ ===Toán & tin===+ =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====+ === Xây dựng===+ =====địa hình mấp mô=====- =====sựcố bất ngờ=====+ =====sự việc ngẫu nhiên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỏng hóc=====- =====sựrủi ro=====+ =====sự cố=====- =====tai biến=====+ =====sự hỏng=====- =====tai nạn=====+ =====sự hỏng hóc=====- ===Nguồn khác===+ =====sự hư hỏng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accident accident] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự ngẫu nhiên=====- ===N.===+ - =====Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.=====+ =====sự rủi ro=====+ === Kinh tế ===+ =====sự cố bất ngờ=====- ==Oxford==+ =====sự rủi ro=====- ===N.===+ - =====An event that is without apparent cause, or is unexpected(their early arrival was just an accident).=====+ =====tai biến=====- =====An unfortunateevent,esp. one causing physical harm or damage,brought aboutunintentionally.=====+ =====tai nạn=====+ ===Địa chất===+ =====tai nạn, sự cố=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blow]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[collision]] , [[crack-up]] , [[disaster]] , [[fender-bender]] , [[fluke ]]* , [[hazard]] , [[misadventure]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[pileup ]]* , [[rear ender]] , [[setback]] , [[smash ]]* , [[smashup ]]* , [[stack-up]] , [[total ]]* , [[wrack-up]] , [[adventure]] , [[circumstance]] , [[contingency]] , [[fate]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[happening]] , [[luck]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[turn]] , [[contretemps]] , [[mischance]] , [[fluke]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[accidentality]] , [[act of god]] , [[case]] , [[catastrophe]] , [[chance]] , [[crash]] , [[curse]] , [[event]] , [[fatality]] , [[force majeure]] , [[hitch]] , [[holocaust]] , [[inadvertence]] , [[inadvertency]] , [[incident]] , [[serendipity]] , [[sorrow]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[vicissitudes]] , [[vis major]] , [[wreck]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[intent]] , [[intention]] , [[necessity]] , [[plan]] , [[provision]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[decree]]- =====Occurrence of things by chance; the workingof fortune (accident accounts for much in life).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Colloq. anoccurrence of involuntary urination or defecation.=====+ ===Toán & tin===+ =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====- =====Anirregularity in structure.=====+ [[Category:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , casualty , collision , crack-up , disaster , fender-bender , fluke * , hazard , misadventure , misfortune , mishap , pileup * , rear ender , setback , smash * , smashup * , stack-up , total * , wrack-up , adventure , circumstance , contingency , fate , fortuity , fortune , happening , luck , occasion , occurrence , turn , contretemps , mischance , fluke , hap , happenchance , happenstance , accidentality , act of god , case , catastrophe , chance , crash , curse , event , fatality , force majeure , hitch , holocaust , inadvertence , inadvertency , incident , serendipity , sorrow , tribulation , trouble , vicissitudes , vis major , wreck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ