-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh===== =====Thay đổi khác nhau===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Thay đổi khác nhau==========Thay đổi khác nhau=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====Đa dạng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khác=====+ - + - =====khác nhau=====+ - + - =====đadạng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - =====Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.=====- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ ===Toán & tin===+ =====khác nhau, khác=====- =====Unlike in nature or qualities; varied.=====- =====Diversely adv.[ME (as DIVERS)]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khác=====- ==Tham khảo chung==+ =====khác nhau=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diverse diverse] : National Weather Service+ =====đa dạng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=diverse diverse] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[assorted]] , [[contradictory]] , [[contrary]] , [[contrasted]] , [[contrasting]] , [[contrastive]] , [[differing]] , [[discrete]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[incommensurable]] , [[like night and day]] , [[manifold]] , [[miscellaneous]] , [[mixed bag ]]* , [[multifarious]] , [[opposite]] , [[separate]] , [[several]] , [[sundry]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[varied]] , [[varying]] , [[variant]] , [[various]] , [[divers]] , [[heterogeneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multiform]] , [[variegated]] , [[different]] , [[multiplex]] , [[protean]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[conforming]] , [[identical]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[uniform]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , contradictory , contrary , contrasted , contrasting , contrastive , differing , discrete , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diversified , diversiform , incommensurable , like night and day , manifold , miscellaneous , mixed bag * , multifarious , opposite , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , varied , varying , variant , various , divers , heterogeneous , mixed , motley , multiform , variegated , different , multiplex , protean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ