-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác characterise ===Ngoại động từ=== =====Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; đ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kæriktəraiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[he]] [[is]] [[characterized]] [[by]] [[his]] [[carefulness]]::[[he]] [[is]] [[characterized]] [[by]] [[his]] [[carefulness]]::đặc điểm của anh ta là tính thận trọng::đặc điểm của anh ta là tính thận trọng+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[characterized]]+ *Ving: [[characterizing]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Delineate, describe, portray, depict, represent, define,brand, label, mark, note, identify: She has consistentlycharacterized him as a buffoon. 'Virago' is the term that wouldbest characterize Felicity.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(also -ise) 1 a describe the character of. b (foll. byas) describe as.=====- - =====Be characteristic of.=====- - =====Impart characterto.=====- - =====Characterization n. [F caract‚riser or med.Lcharacterizare f. Gk kharakterizo]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=characterize characterize] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=characterize characterize] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=characterize characterize]: Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[belong to]] , [[brand]] , [[button down]] , [[constitute]] , [[define]] , [[delineate]] , [[describe]] , [[designate]] , [[differentiate]] , [[discriminate]] , [[feature]] , [[identify]] , [[indicate]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[inform]] , [[make up]] , [[mark]] , [[outline]] , [[peculiarize]] , [[peg]] , [[personalize]] , [[pigeonhole ]]* , [[portray]] , [[represent]] , [[signalize]] , [[singularize]] , [[stamp]] , [[style]] , [[symbolize]] , [[tab]] , [[typecast]] , [[label]] , [[name]] , [[tag]] , [[term]] , [[set apart]] , [[depict]] , [[distinguish]] , [[imprint]] , [[pigeonhole]] , [[typify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác characterise
Ngoại động từ
Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized by his carefulness
- đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belong to , brand , button down , constitute , define , delineate , describe , designate , differentiate , discriminate , feature , identify , indicate , individualize , individuate , inform , make up , mark , outline , peculiarize , peg , personalize , pigeonhole * , portray , represent , signalize , singularize , stamp , style , symbolize , tab , typecast , label , name , tag , term , set apart , depict , distinguish , imprint , pigeonhole , typify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ