-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có cảm giác; không nhạy cảm===== ::insensitive to light ::không nhạy cảm ánh sáng == Từ điển ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'sensitiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::không nhạy cảm ánh sáng::không nhạy cảm ánh sáng- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không nhạy=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by to) 1 unfeeling; boorish; crass.=====+ - + - =====Notsensitive to physical stimuli.=====+ - + - =====Insensitively adv.insensitiveness n. insensitivity n.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insensitive insensitive] : National Weather Service+ === Điện lạnh===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insensitive insensitive] :Chlorine Online+ =====không nhạy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aloof]] , [[bloodless ]]* , [[coldhearted]] , [[crass]] , [[feelingless]] , [[hard]] , [[hard as nails]] , [[hard-boiled ]]* , [[hardened]] , [[hardhearted ]]* , [[heartless]] , [[imperceptive]] , [[incurious]] , [[obtuse]] , [[stony]] , [[tactless]] , [[thick-skinned ]]* , [[tough]] , [[uncaring]] , [[unconcerned]] , [[unfeeling]] , [[unkind]] , [[unresponsive]] , [[unsusceptible]] , [[anesthetized]] , [[asleep]] , [[benumbed]] , [[dead]] , [[deadened]] , [[immune to]] , [[impervious to]] , [[insensible]] , [[nonreactive]] , [[senseless]] , [[numb]] , [[impassible]] , [[impassive]] , [[insusceptible]] , [[unimpressionable]] , [[anesthetic]] , [[bloodless]] , [[dull]] , [[insensate]] , [[stuporous]] , [[torpid]] , [[wooden]] , [[analgesic]] , [[apathetic]] , [[callous]] , [[cold]] , [[comatose]] , [[impervious]] , [[inanimate]] , [[indifferent]] , [[insentient]] , [[lethargic]] , [[lost]] , [[oblivious]] , [[pachydermatous]] , [[philistine]] , [[soporific]] , [[thick-skinned]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[caring]] , [[concerned]] , [[feeling]] , [[impressionable]] , [[mindful]] , [[responsive]] , [[sensitive]] , [[aware]] , [[sensate]] , [[touched]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , bloodless * , coldhearted , crass , feelingless , hard , hard as nails , hard-boiled * , hardened , hardhearted * , heartless , imperceptive , incurious , obtuse , stony , tactless , thick-skinned * , tough , uncaring , unconcerned , unfeeling , unkind , unresponsive , unsusceptible , anesthetized , asleep , benumbed , dead , deadened , immune to , impervious to , insensible , nonreactive , senseless , numb , impassible , impassive , insusceptible , unimpressionable , anesthetic , bloodless , dull , insensate , stuporous , torpid , wooden , analgesic , apathetic , callous , cold , comatose , impervious , inanimate , indifferent , insentient , lethargic , lost , oblivious , pachydermatous , philistine , soporific , thick-skinned
Từ trái nghĩa
adjective
- caring , concerned , feeling , impressionable , mindful , responsive , sensitive , aware , sensate , touched
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ